Có 1 kết quả:

搬走 bān zǒu ㄅㄢ ㄗㄡˇ

1/1

bān zǒu ㄅㄢ ㄗㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to carry

Bình luận 0